Hãy cùng tìm hiểu về Tween 80 (còn được gọi là Tween 80 hoặc polysorbate 80) và Tween 20 (còn được gọi là Tween 20) theo ba cách khác nhau
1。 Quá trình tổng hợp Tween 80 dựa trên sự trùng hợp của monooleat sorbitol không bão hòa và etylen oxit. Tổng hợp Tween 20: hỗn hợp của polyetylen glycol và một phần của polyetylen glycol. Tween 80 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion polyol, được sử dụng phổ biến là polysorbate. Nó được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm lỏng, bán rắn và rắn, chẳng hạn như chất nhũ hóa O / W, chất hòa tan, chất làm ướt, chất phân tán và chất ổn định.
2. Tween 20 sử dụng: để ngưng tụ đĩa và etylen oxit, vì các phân tử của nó có nhiều nhóm polyoxyetylen ưa nước hơn nên có tính hút nước mạnh, như một chất tẩy rửa không ion. Thường được sử dụng làm chất nhũ hóa O / W, nó có thể được sử dụng kết hợp với chất nhũ hóa loại 12 alkyl sulfat hoặc span để cải thiện độ ổn định của nhũ tương. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất hòa tan cho một số loại thuốc. Đặc tính của Tween 80: giá trị peroxit của Tween 80 không quá 10, là chất lỏng nhớt màu vàng nhạt đến màu da cam; nó hơi nặng mùi. Vị hơi đắng, có cảm giác hơi ấm. Nó có thể hòa tan trong nước, etanol, metanol hoặc etyl axetat, nhưng hòa tan trong dầu khoáng.
Characteristics of Tween 20: Tween 20 is a yellow or amber transparent oily liquid, with a special smell and weak bitter taste. The relative density is 1.01, boiling point & gt; 100 ° C, flash point 321 ° C, refractive index 1.472, viscosity (25 ° C) 0.25 ー 0.40 passec.
Thời gian đăng: 11-11-2020